Từ điển Trần Văn Chánh
哱 - bột
【呼哱哱】hô bột bột [hubobo] Chim đầu rìu.

Từ điển Trần Văn Chánh
哱 - phá
Nói khoác lác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哱 - bột
Tiếng thổi phù phù — Làm rối loạn.